321. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
322. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
323. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
324. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
325. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
326. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
327. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
328. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
329. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
330. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
331. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
332. MẠNH THỊ THÚY DIỄM
TƯ LIỆU/ Mạnh Thị Thúy Diễm: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Ngữ văn; Sách Giáo khoa;
333. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 9/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
334. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 8/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
335. PHẠM VĂN TUYẾN
Mỹ Thuật 6/ Phạm Văn Tuyến: biên soạn; Trường THCS Lê Văn Thiêm Đức Thọ.- 2022.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
336. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Sinh học; Sách Giáo khoa;
337. NGUYỄN QUANG VINH
SInh học 8/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Sinh học; Sách Giáo khoa;
338. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Sinh học; Sách Giáo khoa;
339. NGUYỄN QUANG VINH
Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2011
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học; Sách Giáo khoa;
340. NGUYỄN THỊ TOAN
Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Toan: biên soạn; TH Nguyễn Viết Xuân.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Sách Giáo khoa;