Tìm thấy:
|
|
2.
Ngân hàng câu hỏi Trắc nghiệm Vật lí
ISBN: 9786046221197
XXX NG121HC
|
ĐKCB:
Tk.004086
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.004085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.004087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.004089
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Công nghệ 11
: Công nghiệp
/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...
.- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2019
.- 164tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9486070141651 / 12300đ
1. Lớp 11. 2. Công nghệ. 3. Công nghiệp.
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Đặng Văn Cứ. III. Nguyễn Văn Khôi. IV. Nguyễn Văn Ánh.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000986
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000984
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000982
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000979
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000978
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000974
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000972
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000971
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000970
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000967
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000969
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000968
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000987
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000985
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000983
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000981
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000980
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000977
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000976
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000975
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000973
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000988
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
Đại số và giải tích 11 nâng cao
/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm...
.- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040143105 / 15000đ
1. Đại số. 2. Lớp 11. 3. Giải tích.
I. Nguyễn Huy Đoan. II. Đoàn Quỳnh. III. Đặng Hùng Thắng. IV. Nguyễn Khắc Minh.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000697
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000698
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000699
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
LÊ XUÂN TRỌNG Bài tập hóa học 10 nâng cao
/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 160tr : bảng, hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Gồm câu hỏi và bài tập về nguyên tử, bảng tuần hoàn, liên kết hoá học, phản ứng oxi hoá khử, nhóm Halogen, oxi, lưu huỳnh, tốc độ phản ứng hoá học, cân bằng hoá học và hướng dẫn - bài giải - đáp số ISBN: 8934980625293 / 6300đ
1. Bài tập. 2. Hóa học. 3. Lớp 10.
I. Lê Kim Long. II. Từ Ngọc Ánh.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000612
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Công nghệ 10
: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp
/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...
.- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018
.- 188tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001429 / 13800đ
1. Ngư nghiệp. 2. Doanh nghiệp. 3. Nông nghiệp. 4. Lớp 10. 5. Công nghệ.
I. Vũ Văn Hiển. II. Vũ Thuỳ Dương. III. Trần Văn Chương. IV. Nguyễn Văn Khôi.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000328
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000327
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000326
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000348
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000347
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000346
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000345
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Bài tập vật lý 10 nâng cao
: Chương trình nâng cao
/ Lê Trọng Tường
.- Tái bản lần thứ 10 .- NXB. GIÁO DỤC : Giáo dục , 2016
.- 168tr.
ISBN: 9786040014436 / 9600đ
XXX
|
ĐKCB:
GK.000248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000247
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Vật lý 10
/ Luong Duyên Bình- Nguyễn Xuân Chi- Tô Giang- Trần Chí Minh- Vũ Quang- Bùi Gia Thịnh
.- NXB. GIÁO DỤC , 2017
.- tr. ; 24cm
ISBN: 9786040001399 / 134000đ
1. Lớp 10. 2. Giáo khoa. 3. Vật lí.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000240
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000239
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000238
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000235
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000234
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000232
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001051
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|