Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
237 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LƯƠNG DUYÊN BÌNH- NGUYỄN XUÂN CHI- TÔ GIANG- VŨ QUANG- BÙI GIA THỊNH
     Bài tập vật lý 10 / Lương Duyên Bình- Nguyễn Xuân Chi- Tô Giang- Vũ Quang- Bùi Gia Thịnh .- NXB. GIÁO DỤC : Giáo dục , 2016 .- 215 tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040014139 / 13700đ


   XXX
    ĐKCB: GK.000246 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Ngân hàng câu hỏi Trắc nghiệm Vật lí
   ISBN: 9786046221197


   XXX NG121HC
    ĐKCB: Tk.004086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.004085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.004087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.004089 (Sẵn sàng)  
3. Công nghệ 11 : Công nghiệp / Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 164tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9486070141651 / 12300đ

  1. Lớp 11.  2. Công nghệ.  3. Công nghiệp.
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Đặng Văn Cứ.   III. Nguyễn Văn Khôi.   IV. Nguyễn Văn Ánh.
   XXX
    ĐKCB: GK.000986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000974 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000972 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000971 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000969 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000973 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000988 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934994097260 / 9600đ

  1. Tin học.  2. Lớp 10.  3. Bài tập.
   I. Ngô Ánh Tuyết.   II. Trần Đỗ Hùng.   III. Hồ Sĩ Đàm.
   XXX
    ĐKCB: GK.000964 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN NHƯ HIỀN
     Bài tập Sinh học nâng cao 10 / Nguyễn Như Hiền .- Giáo dục : NXB. Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 140tr ; 24cm
   ISBN: 8934994227957 / 8400đ

  1. Lớp 10.  2. Bài tập Sinh học nâng cao.
   XXX PH561PL 2014
    ĐKCB: GK.000966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000963 (Sẵn sàng)  
6. Đại số và giải tích 11 nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040143105 / 15000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 11.  3. Giải tích.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Đoàn Quỳnh.   III. Đặng Hùng Thắng.   IV. Nguyễn Khắc Minh.
   XXX
    ĐKCB: GK.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000699 (Sẵn sàng)  
7. Vật lí 10 nâng cao / Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 332tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 313-331
   ISBN: 9786040001559 / 18700đ

  1. Lớp 10.  2. Vật lí.
   I. Nguyễn Ngọc Hưng.   II. Lương Tất Đạt.   III. Phạm Quý Tư.   IV. Nguyễn Thế Khôi.
   XXX
    ĐKCB: GK.000610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000608 (Sẵn sàng)  
8. Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 191tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040141606 / 11000đ

  1. Giải tích.  2. Đại số.  3. Lớp 11.
   I. Lê Văn Tiến.   II. Đào Ngọc Nam.   III. Vũ Viết Yên.   IV. Vũ Tuấn.
   XXX
    ĐKCB: GK.000611 (Sẵn sàng)  
9. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập hóa học 10 nâng cao / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long .- H. : Giáo dục , 2006 .- 160tr : bảng, hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm câu hỏi và bài tập về nguyên tử, bảng tuần hoàn, liên kết hoá học, phản ứng oxi hoá khử, nhóm Halogen, oxi, lưu huỳnh, tốc độ phản ứng hoá học, cân bằng hoá học và hướng dẫn - bài giải - đáp số
   ISBN: 8934980625293 / 6300đ

  1. Bài tập.  2. Hóa học.  3. Lớp 10.
   I. Lê Kim Long.   II. Từ Ngọc Ánh.
   XXX
    ĐKCB: GK.000612 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tiếng Anh 11 : Trần Thị Ái Thanh- Trương Hồng Ân- Nguyễn Thị Mỹ Hà- Lê Thị Thanh Quý / Trần Thị Ái Thanh- Trương Hồng Ân- Nguyễn Thị Mỹ Hà- Lê Thị Thanh Quý .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 178tr. ; 27cm
   ISBN: 9786046285748 / 54000đ

  1. Lớp 11.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Trần Thị Ái Thanh.   II. Trương Hồng Ân.   III. Nguyễn Thị Mỹ Hà.   IV. Lê Thị Thanh Quý.
   XXX
    ĐKCB: GK.000535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000534 (Sẵn sàng)  
11. Công nghệ 10 : Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp / Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 188tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001429 / 13800đ

  1. Ngư nghiệp.  2. Doanh nghiệp.  3. Nông nghiệp.  4. Lớp 10.  5. Công nghệ.
   I. Vũ Văn Hiển.   II. Vũ Thuỳ Dương.   III. Trần Văn Chương.   IV. Nguyễn Văn Khôi.
   XXX
    ĐKCB: GK.000344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000345 (Sẵn sàng)  
12. Bài tập vật lý 10 nâng cao : Chương trình nâng cao / Lê Trọng Tường .- Tái bản lần thứ 10 .- NXB. GIÁO DỤC : Giáo dục , 2016 .- 168tr.
   ISBN: 9786040014436 / 9600đ


   XXX
    ĐKCB: GK.000248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000247 (Sẵn sàng)  
13. Vật lý 10 / Luong Duyên Bình- Nguyễn Xuân Chi- Tô Giang- Trần Chí Minh- Vũ Quang- Bùi Gia Thịnh .- NXB. GIÁO DỤC , 2017 .- tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040001399 / 134000đ

  1. Lớp 10.  2. Giáo khoa.  3. Vật lí.
   XXX
    ĐKCB: GK.000244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001051 (Sẵn sàng)  
14. Gieo hạt mầm gặt cánh đồng .- Hà Nội : Thanh niên , 2019 .- 219tr. ; 20cm
   ISBN: 9786049818424


   XXX
    ĐKCB: TK.002695 (Sẵn sàng)  
15. Luật tiếp công dân .- Hà Nội : Lao động , 2014 .- 47tr. ; 19cm
   ISBN: 8976543265430 / 180000đ

  1. Pháp luật.  2. {Việt Nam}  3. [Luật tiếp công dân]  4. |Luật tiếp công dân|
   XXX
    ĐKCB: TK.004026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004027 (Sẵn sàng)  
16. MINH NGỌC
     Luật tố cáo .- Hà Nội : Lao Động , 2018 .- 71tr. ; 18cm
   ISBN: 9786049715372 / 20000đ

  1. Pháp luật.  2. Luật tố cáo.  3. {Việt Nam}
   XXX
    ĐKCB: TK.004023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004022 (Sẵn sàng)  
17. Luật đấu thầu .- Hà Nội : Lao Động , 2014 .- 118 tr ; 21 cm
   ISBN: 8976543261036 / 20000 đ

  1. Luật đấu thầu.  2. Pháp luật.  3. {Việt Nam}
   XXX
    ĐKCB: TK.003912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003913 (Sẵn sàng)  
18. Luật đầu tư công .- Hà Nội : NXB.Lao Động , 2019 .- 119tr. ; 19cm
   ISBN: 9786049327537 / 25000đ

  1. Pháp luật.  2. {Việt Nam}  3. [Luật đầu tư công]  4. |Luật đầu tư công|
   XXX
    ĐKCB: TK.003514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003513 (Sẵn sàng)  
19. Luật tổ chức Chính phủ .- Hà Nội : Nxb. Lao Động , 2015 .- 51tr. ; 19cm
   ISBN: 8936543261344 / 15000đ

  1. Luật tổ chức chính phủ.  2. Pháp luật.  3. {Việt Nam}
   XXX
    ĐKCB: TK.003484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003483 (Sẵn sàng)  
20. Luật Kiến trúc .- Hà Nội : Nxb. Lao Động , 2019 .- 46tr. ; 19cm
   ISBN: 9786049327513 / 15000đ

  1. Pháp luật.  2. {Việt Nam}  3. [Luật Kiến trúc]  4. |Luật Kiến trúc|
   I. Minh Ngọc.
   XXX
    ĐKCB: TK.003136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003135 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»