Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
312 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Đại số và giải tích 11 : Song ngữ Việt - Anh = Algebra and analysis 11 : Bilingual Vietnamese - English / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... ; Lê Đại Khoa dịch ; Nguyễn Thành Anh h.đ. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 191tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786040071460 / 48000đ

  1. Lớp 11.  2. Giải tích.  3. Đại số.
   I. Trần Văn Hạo.   II. Nguyễn Thành Anh.   III. Lê Đại Khoa.   IV. Vũ Viết Yên.
   512 11TVH.DS 2016
    ĐKCB: TK.004588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004433 (Sẵn sàng)  
2. Đại số 10 : Song ngữ Việt - Anh = Algebra 10 : Bilingual Vietnamese - English / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... ; Lê Đại Khoa dịch ; Phan Doãn Thoại h.đ. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 172tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786040071439 / 45000đ

  1. Lớp 10.  2. Đại số.
   I. Phan Doãn Thoại.   II. Lê Đại Khoa.   III. Nguyễn Tiến Tài.   IV. Đỗ Mạnh Hùng.
   512 10PDT.DS 2016
    ĐKCB: TK.004401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004393 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tài liệu chuyên toán - Đại số và Giải tích 11 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 327tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 325-326
   ISBN: 9786040175083 / 58000đ

  1. Lớp 11.  2. Đại số.  3. Giải tích.
   I. Đặng Hùng Thắng.   II. Nguyễn Vũ Lương.   III. Trần Nam Dũng.   IV. Đoàn Quỳnh.
   512.00712 T103LC 2019
    ĐKCB: TK.002619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000590 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Phương pháp đánh giá nhân tử trong giải toán phương trình, bất phương trình, hệ phương trình vô tỷ : Dành cho học sinh 12, bồi dưỡng học sinh giỏi / Hà Hữu Hải, Đoàn Trí Dũng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 302tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049471360 / 116000đ

  1. Đại số.  2. Giải phương trình.  3. Trung học phổ thông.
   I. Hà Hữu Hải.   II. Đoàn Trí Dũng.
   512.94076 PH561PĐ 2016
    ĐKCB: Tk.002515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002519 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Chinh phục phương trình bất phương trình vô tỷ : Tuyển chọn bài tập cốt lõi sát đề thi THPT quốc gia . Q.2 / Trần Minh Dũng, Trịnh Anh Dũng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 374tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046244059 / 117000đ

  1. Đại số.  2. Trung học phổ thông.  3. Bất phương trình.  4. Phương trình.
   I. Trần Minh Dũng.   II. Trịnh Anh Dũng.
   512.94 CH312PP 2016
    ĐKCB: TK.002400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.002404 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Chinh phục phương trình bất phương trình vô tỷ : Tuyển chọn bài tập cốt lõi sát đề thi THPT quốc gia . Q.1 / Trần Minh Dũng, Trịnh Anh Dũng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 414tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046244042 / 126000đ

  1. Đại số.  2. Trung học phổ thông.  3. Bất phương trình.  4. Phương trình.
   I. Trần Minh Dũng.   II. Trịnh Anh Dũng.
   512.94 CH312PP 2016
    ĐKCB: TK.002320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.002322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002323 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Luyện siêu tư duy casio chuyên đề phương trình, bất phương trình, hệ phương trình đại số và vô tỷ : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 luyện thi THPTQG / Đoàn Trí Dũng, Hà Hữu Hải, Nguyễn Tấn Siêng, Hồ Xuân Trọng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 302tr. ; 30cm
   ISBN: 9786049474316 / 159000đ

  1. Hệ phương trình.  2. Bất phương trình.  3. Phương trình.  4. Đại số.  5. Trung học phổ thông.
   I. Hồ Xuân Trọng.   II. Nguyễn Tấn Siêng.   III. Đoàn Trí Dũng.   IV. Hà Hữu Hải.
   512.9 L527ST 2016
    ĐKCB: TK.003274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003275 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. VÕ ANH DŨNG
     Giải toán đại số 10 : Dùng cho học sinh lớp chuyên .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 299tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040031044 / 44000đ

  1. Đại số.  2. Bài tập.  3. Lớp 10.  4. [Sách tham khảo]
   I. Trần Đức Huyên.   II. Võ Anh Dũng.   III. Nguyễn Duy Hiếu.   IV. Nguyễn Thành Tuấn.
   512.0076 GI-103TĐ 2015
    ĐKCB: TK.000051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000059 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. ĐOÀN QUỲNH
     Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số và giải tích 11 .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 248tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040022325 / 42000đ

  1. Giải tích.  2. Bài tập.  3. Lớp 11.  4. Đại số.  5. [Sách tham khảo]
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Vũ Lương.   III. Đoàn Quỳnh.   IV. Đặng Hùng Thắng.
   512.00712 T103LC 2017
    ĐKCB: TK.000086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000093 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. ĐOÀN QUỲNH
     Tài liệu chuyên toán - Đại số và giải tích 11 .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 327tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 325-326
   ISBN: 9786040022318 / 55000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 11.  3. Giải tích.  4. [Sách tham khảo]
   I. Trần Nam Dũng.   II. Đặng Hùng Thắng.   III. Đoàn Quỳnh.   IV. Nguyễn Vũ Lương.
   512 T103LC 2015
    ĐKCB: TK.000102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000109 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. NGUYỄN DUY HIẾU
     Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó đại số 10 : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 459tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046212898 / 110000đ

  1. Bài tập.  2. Đại số.  3. Toán.  4. Lớp 10.  5. [Sách tham khảo]
   512.0076 K300TG 2016
    ĐKCB: TK.000187 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. NGUYỄN DUY HIẾU
     Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó đại số giải tích 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán .- H. : Đại học Quốc gia , 2016 .- 439 tr : hình vẽ ; 24 cm
   ISBN: 9786046212911 / 98000đ

  1. Giải tích.  2. Lớp 11.  3. Giải bài toán.  4. Toán.  5. Đại số.  6. [Sách tham khảo]
   512.0076 K300TG 2014
    ĐKCB: TK.000190 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. ĐOÀN QUỲNH
     Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10 .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 204tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 202
   ISBN: 9786040043054 / 40000đ

  1. Đại số.  2. Bài tập.  3. Lớp 10.  4. [Sách tham khảo]
   I. Trần Nam Dũng.   II. Doãn Minh Cường.   III. Đặng Hùng Thắng.   IV. Đoàn Quỳnh.
   512.0076 T103LC 2016
    ĐKCB: TK.000001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000009 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. ĐOÀN QUỲNH
     Tài liệu chuyên Toán - Đại số 10 .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 240tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 239
   ISBN: 9786040191625 / 45000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 10.  3. [Sách tham khảo]
   I. Đặng Hùng Thắng.   II. Trần Nam Dũng.   III. Doãn Minh Cường.   IV. Đoàn Quỳnh.
   512.00712 T103LC 2019
    ĐKCB: TK.000019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000027 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Phú Khánh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 296tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046227496 / 75000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 10.  3. Phương pháp giải toán.
   I. Nguyễn Phú Khánh.
   512.0076 PH121DV 2015
    ĐKCB: TK.003717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003713 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Tài liệu chuyên Toán - Bài tập Đại số 10 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 204tr. : bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 202
   ISBN: 9786040191632 / 47000đ

  1. Bài tập.  2. Đại số.  3. Lớp 10.
   I. Đặng Hùng Thắng.   II. Trần Nam Dũng.   III. Doãn Minh Cường.   IV. Đoàn Quỳnh.
   512.0076 T103LC 2019
    ĐKCB: TK.002949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002945 (Sẵn sàng)  
17. Đại số 10 / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 172tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001375 / 8400đ

  1. Đại số.  2. Lớp 10.
   I. Nguyễn Tiến Tài.   II. Đỗ Mạnh Hùng.   III. Doãn Minh Cường.   IV. Vũ Tuấn.
   512.00712 Đ103S1 2018
    ĐKCB: GK.001036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.001032 (Sẵn sàng)  
18. Đại số và giải tích 11 nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040143105 / 15000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 11.  3. Giải tích.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Đoàn Quỳnh.   III. Đặng Hùng Thắng.   IV. Nguyễn Khắc Minh.
   XXX
    ĐKCB: GK.000279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000699 (Sẵn sàng)  
19. Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 191tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040141606 / 11000đ

  1. Giải tích.  2. Đại số.  3. Lớp 11.
   I. Lê Văn Tiến.   II. Đào Ngọc Nam.   III. Vũ Viết Yên.   IV. Vũ Tuấn.
   XXX
    ĐKCB: GK.000611 (Sẵn sàng)  
20. Đại số 10 nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... .- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 236tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040142979 / 14000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 10.
   I. Trần Văn Vuông.   II. Đặng Hùng Thắng.   III. Nguyễn Xuân Liêm.   IV. Nguyễn Huy Đoan.
   512.00712 Đ103S1 2019
    ĐKCB: GK.000435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000414 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»