Tìm thấy:
|
1.
Hoá học 12
: Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi... ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 208tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040085146 / 66000đ
1. Lớp 12. 2. Hoá học.
I. Nguyễn Xuân Trường. II. Phạm Văn Hoan. III. Từ Vọng Nghi. IV. Đỗ Đình Rãng.
546 12NXT.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.005528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005525
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Hoá học 11
: Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 220tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040085139 / 69000đ
1. Lớp 11. 2. Hoá học.
I. Nguyễn Xuân Trường. II. Lê Đại Khoa. III. Nguyễn Ngọc Hà. IV. Lê Mậu Quyền.
546 11NXT.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.004500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004498
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Hoá học 10
: Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 173tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085122 / 55000đ
1. Hoá học. 2. Lớp 10.
I. Nguyễn Xuân Trường. II. Lê Đại Khoa. III. Nguyễn Ngọc Hà. IV. Lê Xuân Trọng.
540 10NXT.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.004431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004402
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Hoá học 10
: Sách giáo viên
/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 211 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499535 / 61000đ
1. Hoá học. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 10.
I. Đặng Thị Oanh. II. Nguyễn Ngọc Hà. III. Trần Thành Huế. IV. Dương Bá Vũ.
546.0712 10DTO.HH 2022
|
ĐKCB:
GV.000333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000338
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Hoá học 10
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 119 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
Phụ lục: tr. 115-119 ISBN: 9786045494325 / 24000đ
1. Hoá học. 2. Lớp 10.
I. Nguyễn Ngọc Hà. II. Trần Thành Huế. III. Dương Bá Vũ.
546.0712 10NNH.HH 2022
|
ĐKCB:
GK.001070
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001068
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001066
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Chuyên đề học tập Hoá học 10
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Ch.b.: Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
Phụ lục: tr. 68-69 ISBN: 9786045494455 / 16000đ
1. Chuyên đề. 2. Hoá học. 3. Lớp 10.
I. Trần Thành Huế. II. Nguyễn Ngọc Hà.
546.0712 10TTH.CD 2022
|
ĐKCB:
GK.005672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005673
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005674
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
Giúp trí nhớ chuỗi phản ứng hoá học
: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12
/ Ngô Ngọc An
.- Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016
.- 213tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
ISBN: 9786046240655 / 32000đ
1. Hoá học. 2. Trung học phổ thông. 3. Phản ứng.
I. Ngô Ngọc An.
541 GI-521TN 2016
|
ĐKCB:
TK.000437
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000441
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.001587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.001583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001585
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Tài liệu chuyên hoá học 10
. T.2
/ Đào Hữu Vinh (ch.b.), Nguyễn Duy Ái
.- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 231tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786040022189 / 39000đ
1. Hoá học. 2. Lớp 10.
I. Nguyễn Duy Ái. II. Đào Hữu Vinh.
546.0712 T103LC 2016
|
ĐKCB:
TK.004970
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004969
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004968
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004967
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004966
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004965
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004963
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004962
(Sẵn sàng)
|
| |