Tìm thấy:
|
1.
Đại số 10
: Song ngữ Việt - Anh = Algebra 10 : Bilingual Vietnamese - English
/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... ; Lê Đại Khoa dịch ; Phan Doãn Thoại h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 172tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040071439 / 45000đ
1. Lớp 10. 2. Đại số.
I. Phan Doãn Thoại. II. Lê Đại Khoa. III. Nguyễn Tiến Tài. IV. Đỗ Mạnh Hùng.
512 10PDT.DS 2016
|
ĐKCB:
TK.004401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004393
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Vật lí 10
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 10 : Bilingual Vietnamese - English
/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 229tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085191 / 69000đ
1. Lớp 10. 2. Vật lí.
I. Nguyễn Xuân Chi. II. Lương Duyên Bình. III. Nguyễn Thị Tuyết. IV. Tạ Quang Hùng.
530 10NXC.VL 2016
|
ĐKCB:
TK.004432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004397
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Hoá học 10
: Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 173tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085122 / 55000đ
1. Hoá học. 2. Lớp 10.
I. Nguyễn Xuân Trường. II. Lê Đại Khoa. III. Nguyễn Ngọc Hà. IV. Lê Xuân Trọng.
540 10NXT.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.004431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004402
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
Chuyên đề học tập Sinh học 10
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 91 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494462 / 18000đ
1. Lớp 10. 2. Sinh học. 3. Chuyên đề.
I. Trần Thị Thuý. II. Phan Duệ Thanh. III. Nguyễn Thị Hồng Vân. IV. Đinh Quang Báo.
570.712 10TTT.CD 2022
|
ĐKCB:
GK.005665
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005669
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Chuyên đề học tập Vật lí 10
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494448 / 17000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 10.
I. Đoàn Thị Hải Quỳnh. II. Trần Bá Trình. III. Nguyễn Văn Khánh. IV. Lê Đức Ánh.
530.0712 10DTHQ.CD 2022
|
ĐKCB:
GK.005675
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005676
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005679
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Chuyên đề học tập Địa lí 10
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 39 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494486 / 13000đ
1. Địa lí. 2. Lớp 10. 3. Chuyên đề.
I. Nguyễn Quyết Chiến. II. Nguyễn Thị Trang Thanh. III. Nguyễn Minh Tuệ. IV. Lê Thông.
330.91 10NQC.CD 2022
|
ĐKCB:
GK.005681
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.005688
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
12.
Bài tập Ngữ văn 10
. T.1
/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)...
.- Huế : Đại học Huế , 2022
.- 119 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043372311 / 24000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 10. 3. Bài tập.
I. Vũ Thanh. II. Bùi Minh Đức. III. Phạm Thị Thu Hương. IV. Lã Nhâm Thìn.
807.6 10VT.B1 2022
|
ĐKCB:
TK.005601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005605
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005606
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,....
.- Huế : Nxb.Đại học Huế , 2022
.- 271tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Gồm 8 chủ đề với 23 bài học. Các chủ đề được thiết kế nhiều hoạt động đa dạng, giúp học sinh khám phá và nắm vững những kiến thức về trồng trọt,.. ISBN: 9786043374346 / 70000đ
1. Công nghệ. 2. Công nghệ trồng trọt. 3. Lớp 10. 4. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Công Ước. II. Bùi Thị Hải Yến.
607.71 10NCƯ.CN 2022
|
ĐKCB:
GV.000255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000260
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Lịch sử 10
: Sách giáo viên
/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 175 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499559 / 52000đ
1. Lịch sử. 2. Lớp 10. 3. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Thu Hiền. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Nguyễn Thị Thế Bình. IV. Nguyễn Văn Ninh.
909 10NTH.LS 2022
|
ĐKCB:
GV.000261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000266
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
Hoá học 10
: Sách giáo viên
/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 211 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499535 / 61000đ
1. Hoá học. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 10.
I. Đặng Thị Oanh. II. Nguyễn Ngọc Hà. III. Trần Thành Huế. IV. Dương Bá Vũ.
546.0712 10DTO.HH 2022
|
ĐKCB:
GV.000333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000338
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt thắng, Phạm Thị Hồng Điệp...
.- H. : Huế , 2022
.- 347 tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 và hướng dẫn dạy học các bài cụ thể với các chủ đề giáo dục kinh tế và giáo dục pháp luật như: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế, thị trường và kinh tế thị trường, ngân sách nhà nước và thuế, sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh, tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng trong đời sống... ISBN: 9786043374353 / 88000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 10. 3. Pháp luật. 4. Kinh tế.
I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. II. Phạm Việt Thắng. III. Phạm Thị Hồng Điệp. IV. Dương Thị Thúy Nga.
330.0712 10NTML.GD 2022
|
ĐKCB:
GV.000339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.000344
(Sẵn sàng)
|
| |
|