Tìm thấy:
|
1.
Đại số và giải tích 11
: Song ngữ Việt - Anh = Algebra and analysis 11 : Bilingual Vietnamese - English
/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... ; Lê Đại Khoa dịch ; Nguyễn Thành Anh h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 191tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040071460 / 48000đ
1. Lớp 11. 2. Giải tích. 3. Đại số.
I. Trần Văn Hạo. II. Nguyễn Thành Anh. III. Lê Đại Khoa. IV. Vũ Viết Yên.
512 11TVH.DS 2016
|
ĐKCB:
TK.004588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004434
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004433
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Hình học 11
: Song ngữ Việt - Anh = Geometry 11 : Bilingual Vietnamese - English
/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... ; Lê Đại Khoa dịch ; Phan Doãn Thoại h.đ.
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 136tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040071453 / 37000đ
1. Lớp 11. 2. Hình học.
I. Trần Văn Hạo. II. Phan Văn Viện. III. Nguyễn Mộng Hy. IV. Khu Quốc Anh.
516 11TVH.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.005515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004934
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004499
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Vật lí 11
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English
/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 228tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085207 / 69000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 11.
I. Nguyễn Xuân Chi. II. Vũ Quang. III. Nguyễn Thị Tuyết. IV. Lương Duyên Bình.
530 11NXC.VL 2016
|
ĐKCB:
TK.005519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005517
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.005516
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Hoá học 11
: Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ.
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 220tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040085139 / 69000đ
1. Lớp 11. 2. Hoá học.
I. Nguyễn Xuân Trường. II. Lê Đại Khoa. III. Nguyễn Ngọc Hà. IV. Lê Mậu Quyền.
546 11NXT.HH 2016
|
ĐKCB:
TK.004500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.004498
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
Học tốt tiếng Anh 11
: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN)
/ Đại Lợi, Hằng Nguyễn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016
.- 253tr. : bảng ; 30cm
ISBN: 9786045853368 / 99000đ
1. Lớp 11. 2. Tiếng Anh.
I. Đại Lợi. II. Hằng Nguyễn.
428.00712 H419TT 2016
|
ĐKCB:
TK.003596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.003597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.003598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.003599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.003600
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
Bổ trợ kiến thức và tư duy hoá học hữu cơ 11
: Dẫn xuất halogen, ancol, phenol, anđehit, và axit cacboxylic
. T.2
/ Nguyễn Hữu Mạnh
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016
.- 438tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786046244080 / 134000đ
1. Hoá hữu cơ. 2. Lớp 11.
I. Nguyễn Hữu Mạnh.
547.076 B450TK 2016
|
ĐKCB:
TK.002064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002065
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002068
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Bài tập tiếng Anh 11
: Có đáp án : Dành cho học sinh lớp 11
/ Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016
.- 310tr. ; 24cm
ISBN: 9786046242703 / 99000đ
1. Lớp 11. 2. Bài tập. 3. Tiếng Anh.
I. Hoàng Thanh Ngân. II. Nguyễn Thanh Hoàng.
428.0076 B103TT 2016
|
ĐKCB:
TK.002075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002079
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
13.
Tư duy sáng tạo trong giải nhanh hoá học 11
. T.1
: Vô cơ / Tòng Văn Sinh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015
.- 446tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786045840542 / 139000đ
1. Hoá vô cơ. 2. Lớp 11.
I. Tòng Văn Sinh.
546 T550DS 2015
|
ĐKCB:
TK.001996
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001997
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001998
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001999
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002000
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Tư duy sáng tạo trong giải nhanh hoá học 11
: Dành cho học sinh lớp 11
. T.2
: Hữu cơ / Tòng Văn Sinh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015
.- 461tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786045840818 / 139000đ
1. Hoá hữu cơ. 2. Lớp 11.
I. Tòng Văn Sinh.
547.076 T550DS 2015
|
ĐKCB:
TK.002012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002013
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002016
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HUỲNH QUỐC THÀNH Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11
: Soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên
/ Huỳnh Quốc Thành
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2017
.- 486 tr ; 24 cm
ISBN: 9786045853757 / 169000 đ
1. Lớp 11. 2. Sinh học.
570.76 B452DH 2017
|
ĐKCB:
TK.002017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002021
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
18.
Học tốt vật lí 11
/ Mai Trọng Ý
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018
.- 311tr. : hình vẽ ; 24cm
ISBN: 9786046239529 / 88000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 11.
I. Mai Trọng Ý.
537.076 H419TV 2018
|
ĐKCB:
TK.000833
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.000834
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.000835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
Tk.000836
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000837
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
LƯU HẢI AN Tài liệu chuyên vật lí
: Bài tập vật lí 11
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 232tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786040043122 / 47000đ
1. Vật lí. 2. Bài tập. 3. Lớp 11. 4. [Sách tham khảo]
I. Nguyễn Hoàng Kim. II. Lưu Hải An. III. Vũ Thanh Khiết. IV. Nguyễn Thế Khôi.
530.076 T103LC 2016
|
ĐKCB:
TK.000206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002955
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002957
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002956
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002959
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002958
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000586
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
VŨ QUANG Tài liệu chuyên vật lí
: Vật lí 11
. T.2
: Quang hình học
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 112tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786040043115 / 25000đ
1. Quang hình học. 2. Vật lí. 3. Lớp 11. 4. [Sách tham khảo]
I. Vũ Quang.
535.32 T103LC 2015
|
ĐKCB:
TK.000213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002965
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002966
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002967
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002968
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002969
(Sẵn sàng)
|
| |