Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
938 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Đại số và giải tích 11 : Song ngữ Việt - Anh = Algebra and analysis 11 : Bilingual Vietnamese - English / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... ; Lê Đại Khoa dịch ; Nguyễn Thành Anh h.đ. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 191tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786040071460 / 48000đ

  1. Lớp 11.  2. Giải tích.  3. Đại số.
   I. Trần Văn Hạo.   II. Nguyễn Thành Anh.   III. Lê Đại Khoa.   IV. Vũ Viết Yên.
   512 11TVH.DS 2016
    ĐKCB: TK.004588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004433 (Sẵn sàng)  
2. Hình học 11 : Song ngữ Việt - Anh = Geometry 11 : Bilingual Vietnamese - English / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... ; Lê Đại Khoa dịch ; Phan Doãn Thoại h.đ. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 136tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786040071453 / 37000đ

  1. Lớp 11.  2. Hình học.
   I. Trần Văn Hạo.   II. Phan Văn Viện.   III. Nguyễn Mộng Hy.   IV. Khu Quốc Anh.
   516 11TVH.HH 2016
    ĐKCB: TK.005515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004499 (Sẵn sàng)  
3. Vật lí 11 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 11: Bilingual Vietnamese - English / Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 228tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085207 / 69000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 11.
   I. Nguyễn Xuân Chi.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Thị Tuyết.   IV. Lương Duyên Bình.
   530 11NXC.VL 2016
    ĐKCB: TK.005519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005516 (Sẵn sàng)  
4. Hoá học 11 : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên ; Nguyễn Ngọc Hà dịch ; Lê Đại Khoa h.đ. .- H. : Giáo dục , 2016 .- 220tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
   ISBN: 9786040085139 / 69000đ

  1. Lớp 11.  2. Hoá học.
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Lê Đại Khoa.   III. Nguyễn Ngọc Hà.   IV. Lê Mậu Quyền.
   546 11NXT.HH 2016
    ĐKCB: TK.004500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004498 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Tài liệu chuyên toán - Đại số và Giải tích 11 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 327tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 325-326
   ISBN: 9786040175083 / 58000đ

  1. Lớp 11.  2. Đại số.  3. Giải tích.
   I. Đặng Hùng Thắng.   II. Nguyễn Vũ Lương.   III. Trần Nam Dũng.   IV. Đoàn Quỳnh.
   512.00712 T103LC 2019
    ĐKCB: TK.002619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000590 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Học tốt tiếng Anh 11 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) / Đại Lợi, Hằng Nguyễn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 253tr. : bảng ; 30cm
   ISBN: 9786045853368 / 99000đ

  1. Lớp 11.  2. Tiếng Anh.
   I. Đại Lợi.   II. Hằng Nguyễn.
   428.00712 H419TT 2016
    ĐKCB: TK.003596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003600 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kì tiếng Anh 11 : Ngữ pháp trọng tâm và bộ đề kiểm tra, giải chi tiết. Bài tập bổ sung có đáp án / Nguyễn Thị Thanh Trúc, Võ Minh Trí, Tạ Đặng Vĩnh Phúc .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 326tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046241911 / 123000đ

  1. Lớp 11.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Thị Thanh Trúc.   II. Võ Minh Trí.   III. Tạ Đặng Vĩnh Phúc.
   428.0076 B300QĐ 2016
    ĐKCB: TK.003546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003550 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Một trăm đề kiểm tra định kì trắc nghiệm toán 11 / Trần Minh Tiến chủ biên ; Trần Thanh Phong .- Hà Nội : Thanh niên , 2017 .- 269tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786046486275 / 124.000đ.

  1. Toán.  2. Đề kiểm tra.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 11.
   I. Trần, Thanh Phong.   II. Trần, Minh Tiến.
   510.76 M458TĐ 2017
    ĐKCB: TK.003364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003362 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Bổ trợ kiến thức và tư duy hoá học hữu cơ 11 : Dẫn xuất halogen, ancol, phenol, anđehit, và axit cacboxylic . T.2 / Nguyễn Hữu Mạnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 438tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046244080 / 134000đ

  1. Hoá hữu cơ.  2. Lớp 11.
   I. Nguyễn Hữu Mạnh.
   547.076 B450TK 2016
    ĐKCB: TK.002064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002068 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Bài tập tiếng Anh 11 : Có đáp án : Dành cho học sinh lớp 11 / Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 310tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046242703 / 99000đ

  1. Lớp 11.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Thanh Ngân.   II. Nguyễn Thanh Hoàng.
   428.0076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.002075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002079 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Hướng dẫn ôn tập nhanh - hiệu quả câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 11 : Theo định hướng mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Văn Đông .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 174tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
   ISBN: 9786045867754 / 99000đ

  1. Địa lí.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Câu hỏi.  4. Lớp 11.
   I. Phạm Văn Đông.
   330.91 H550455DÔ 2017
    ĐKCB: TK.002080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002084 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Chinh phục hoá học 11 . T.1 : Hữu cơ / Trần Văn Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 286tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
   ISBN: 9786045870211 / 134000đ

  1. Phương pháp giải.  2. Lớp 11.  3. Hoá hữu cơ.  4. Hoá học.
   I. Trần Văn Thanh.
   547.00712 CH312PH 2017
    ĐKCB: TK.002090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002094 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Tư duy sáng tạo trong giải nhanh hoá học 11 . T.1 : Vô cơ / Tòng Văn Sinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 446tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045840542 / 139000đ

  1. Hoá vô cơ.  2. Lớp 11.
   I. Tòng Văn Sinh.
   546 T550DS 2015
    ĐKCB: TK.001996 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001997 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002000 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Tư duy sáng tạo trong giải nhanh hoá học 11 : Dành cho học sinh lớp 11 . T.2 : Hữu cơ / Tòng Văn Sinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 461tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045840818 / 139000đ

  1. Hoá hữu cơ.  2. Lớp 11.
   I. Tòng Văn Sinh.
   547.076 T550DS 2015
    ĐKCB: TK.002012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002016 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. HUỲNH QUỐC THÀNH
     Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11 : Soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Huỳnh Quốc Thành .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2017 .- 486 tr ; 24 cm
   ISBN: 9786045853757 / 169000 đ

  1. Lớp 11.  2. Sinh học.
   570.76 B452DH 2017
    ĐKCB: TK.002017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002021 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 11 / Trương Ngọc Thơi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 124tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046281252 / 38000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 11.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.
   I. Trương Ngọc Thơi.
   909 C125HT 2017
    ĐKCB: Tk.001315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.001316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001319 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. CAO CỰ GIÁC
     Rèn kĩ năng giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 11 / Cao Cự Giác .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 488 tr ; 24 cm
   ISBN: 9786046246810 / 120000đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Hóa học.  3. Lớp 11.
   546.076 R203KN 2016
    ĐKCB: TK.001153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001157 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Học tốt vật lí 11 / Mai Trọng Ý .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 311tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786046239529 / 88000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 11.
   I. Mai Trọng Ý.
   537.076 H419TV 2018
    ĐKCB: TK.000833 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.000834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.000835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.000836 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000837 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. LƯU HẢI AN
     Tài liệu chuyên vật lí : Bài tập vật lí 11 .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 232tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040043122 / 47000đ

  1. Vật lí.  2. Bài tập.  3. Lớp 11.  4. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Hoàng Kim.   II. Lưu Hải An.   III. Vũ Thanh Khiết.   IV. Nguyễn Thế Khôi.
   530.076 T103LC 2016
    ĐKCB: TK.000206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000586 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. VŨ QUANG
     Tài liệu chuyên vật lí : Vật lí 11 . T.2 : Quang hình học .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 112tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040043115 / 25000đ

  1. Quang hình học.  2. Vật lí.  3. Lớp 11.  4. [Sách tham khảo]
   I. Vũ Quang.
   535.32 T103LC 2015
    ĐKCB: TK.000213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002969 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»