Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
595 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TRẦN THỊ BÍCH LAN
     Rèn luyện kỹ năng giải đề thi THPT Quốc gia tiếng Anh : Hướng dẫn cách làm bài.Bộ đề mới, bám sát đề thi THPT Quốc gia . Q.1 / Trần Thị Bích Lan .- H. : Thanh niên , 2015 .- 398 tr : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786046430155 / 124000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trung học phổ thông.  3. Đề thi.
   428.0076 R203LK 2015
    ĐKCB: TK.002985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002989 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Công phá 99 đề thi THPT quốc gia - Bộ đề thi mới nhất tiếng Anh : Theo cấu trúc đề minh hoạ của Bộ Giáo dục và Đào tạo . Q.2 / Bùi Văn Vinh, Trần Lê Lan Chi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 438tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046239734 / 125000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đề thi.  3. Trung học phổ thông.
   I. Bùi Văn Vinh.   II. Trần Lê Lan Chi.
   428.0076 C455P9 2015
    ĐKCB: Tk.002584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002588 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Rèn luyện kỹ năng giải đề thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh : Hướng dẫn cách làm bài. Bộ đề mới, bám sát đề thi THPT quốc gia . Q.2 / Trần Thị Bích Lan .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 382tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046244035 / 117000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trung học phổ thông.
   I. Trần Thị Bích Lan.
   428.0076 R203LK 2016
    ĐKCB: TK.002530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.002531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.002533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002534 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Chuyên đề chinh phục điểm cao tiếng Anh : Những bài hay lạ và khó. Dành cho học sinh 10, 11, 12 / Đỗ Văn Bình .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 597tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046240136 / 189000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trung học phổ thông.
   I. Đỗ Văn Bình.
   428.0076 CH527ĐC 2015
    ĐKCB: TK.002395 (Đặt mượn (giữ chỗ))  
    ĐKCB: TK.002396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002399 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Tuyển chọn đề cốt lõi chinh phục kì thi THPT quốc gia tiếng Anh : Tài liệu tham khảo cho học sinh 10, 11, 12 và giáo viên / Đỗ Văn Bình .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 486tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046242697 / 149000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đề thi.  3. Trung học phổ thông.
   I. Đỗ Văn Bình.
   428.0076 T527CĐ 2016
    ĐKCB: Tk.002380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002382 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.002383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002384 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Học tốt tiếng Anh 11 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) / Đại Lợi, Hằng Nguyễn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 253tr. : bảng ; 30cm
   ISBN: 9786045853368 / 99000đ

  1. Lớp 11.  2. Tiếng Anh.
   I. Đại Lợi.   II. Hằng Nguyễn.
   428.00712 H419TT 2016
    ĐKCB: TK.003596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003600 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề chọn câu đồng nghĩa tiếng Anh : Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia (2 trong 1) / Vĩnh Bá .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 326tr. ; 24cm
   Thư mục đầu chính văn
  Tóm tắt: Tuyển tập 1000 câu hỏi trắc nghiệm về chọn câu đồng nghĩa trong tiếng Anh có kèm theo đáp án
   ISBN: 9786046218470 / 75000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Trung học phổ thông.  3. Tiếng Anh.  4. [Câu đồng nghĩa]  5. |Câu đồng nghĩa|
   I. Vĩnh Bá.
   428.0078 C125HT 2015
    ĐKCB: TK.002280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002284 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Để học tốt tiếng Anh 10 : Phiên bản mới nhất / Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 134tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045817223 / 34000đ

  1. Lớp 10.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Thanh Trí.   II. Nguyễn Phương Vy.
   428 Đ250HT 2016
    ĐKCB: TK.003531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003535 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kì tiếng Anh 11 : Ngữ pháp trọng tâm và bộ đề kiểm tra, giải chi tiết. Bài tập bổ sung có đáp án / Nguyễn Thị Thanh Trúc, Võ Minh Trí, Tạ Đặng Vĩnh Phúc .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 326tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046241911 / 123000đ

  1. Lớp 11.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Thị Thanh Trúc.   II. Võ Minh Trí.   III. Tạ Đặng Vĩnh Phúc.
   428.0076 B300QĐ 2016
    ĐKCB: TK.003546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003550 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Bài tập tiếng Anh 12 có đáp án : Dành cho học sinh và giáo viên lớp 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 446tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046244455 / 134000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 12.
   I. Hoàng Thanh Ngân.   II. Nguyễn Thanh Hoàng.
   428.0076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.003456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004169 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Bài tập tiếng Anh 11 : Có đáp án : Dành cho học sinh lớp 11 / Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 310tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046242703 / 99000đ

  1. Lớp 11.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Thanh Ngân.   II. Nguyễn Thanh Hoàng.
   428.0076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.002075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.002079 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Chiến thắng kì thi THPT quốc gia tiếng Anh : Hướng dẫn cách làm bài. Biên soạn theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ giáo dục và Đào tạo / Phan Văn Lợi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 365tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046242451 / 117000đ

  1. Tiếng Anh.
   I. Phan Văn Lợi.
   428.0076 CH305TK 2016
    ĐKCB: TK.001965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001969 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. VŨ MAI PHƯƠNG
     Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm kỳ thi THPT Quốc gia 2016-2017 Tiếng Anh : Luyện đề chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia.Nhận biết - thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao / Vũ Mai Phương .- H. : Thanh niên , 2016 .- 220 tr : bảng ; 30 cm
   ISBN: 9786046434818 / 159000đ

  1. Kỹ năng.  2. Thi trắc nghiệm.  3. Tiếng Anh.  4. Trung học phổ thông.
   428.0076 R203KN 2016
    ĐKCB: TK.003279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003280 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. MAI LAN HƯƠNG
     Sổ tay tiếng Anh 10 : Ấn bản 2017 / Mai Lan Hương, hà Thanh uyên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017 .- 128tr. ; 19cm
   ISBN: 9786048422998 / 21000đ

  1. Lớp 10.  2. Tiếng Anh.  3. Sổ tay.  4. Ngôn ngữ.
   I. Hà Thanh Uyên.
   428 S450TT 2017
    ĐKCB: TK.001757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001763 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. Học tốt tiếng Anh 10 : Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN) / Đại Lợi, Hằng Nguyễn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 142tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm
   ISBN: 9786049474538 / 69000đ

  1. Lớp 10.  2. Tiếng Anh.
   I. Hằng Nguyễn.   II. Đại Lợi.
   428 H419TT 2016
    ĐKCB: TK.001925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: Tk.001929 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. BÙI VĂN VINH
     Rèn luyện kỹ năng viết luận Tiếng Anh : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 luyện thi THPT Quốc gia.Phân tích, bình luận chi tiết, giải nhiều cách / Bùi Văn Vinh, Dương Thị Hồng Điệp .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 268 tr : minh họa ; 24 cm
   ISBN: 9786046248811 / 126000đ

  1. Kĩ năng viết.  2. Tiếng Anh.  3. Trung học phổ thông.
   I. Dương Thị Hồng Điệp.
   428 R203LK 2016
    ĐKCB: TK.001950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001954 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. MAI LAN HƯƠNG
     Sổ tay Tiếng Anh 12 / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017 .- 167tr. ; 19cm
   ISBN: 9786048423018 / 24000đ

  1. 12.  2. Tiếng Anh.  3. Sổ tay.  4. Sách đọc thêm.
   I. Hà Thanh Uyên.
   428 S450TT 2017
    ĐKCB: TK.001538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001542 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Ôn thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh theo phương pháp trắc nghiệm khác quan / Vũ Mỹ Lan, Lê Thị Hương Giang .- H. : Giáo dục , 2017 .- 332tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040096593 / 39000đ

  1. Trung học phổ thông.  2. Tiếng Anh.
   I. Lê Thị Hương Giang.   II. Vũ Mỹ Lan.
   428.00712 Ô454TT 2017
    ĐKCB: Tk.001284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001288 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. PHAN MINH ĐẠO
     My first word book : Từ điển Anh Việt bằng hình / Phan Minh Đạo .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 79tr : tranh màu ; 33cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, đem đến cho trẻ một lượng từ phong phú, dễ tiếp cận thông qua cả phần phiên âm và hình ảnh minh họa thú vị
   ISBN: 9786047851874 / 110000 đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.
   423 M600FW 2017
Không có ấn phẩm để cho mượn
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. Tài liệu chuyên tiếng Anh 10 / Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 196tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040043009 / 40000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 10.  3. Bài tập.
   I. Hoàng Thị Xuân Hoa.   II. Kiều Hồng Vân.   III. Trần Thị Lan Anh.   IV. Nguyễn Thị Mai Hoa.
   428 T103LC 2015
    ĐKCB: TK.003140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.003141 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»