Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
ĐOÀN QUỲNH Tài liệu chuyên toán - Hình học 12
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2017
.- 344tr. : hình vẽ ; 24cm
Thư mục: tr. 2 ISBN: 9786040043207 / 68000đ
1. Hình học. 2. Lớp 12. 3. [Sách tham khảo]
I. Hạ Vũ Anh. II. Đoàn Quỳnh. III. Phạm Khắc Ban. IV. Văn Như Cương.
516.00712 T103LC 2017
|
ĐKCB:
TK.000110
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000112
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002899
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
9.
Hình học 10 nâng cao
/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghi
.- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2019
.- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040142986 / 9000đ
1. Hình học. 2. Lớp 10.
I. Bùi Văn Nghi. II. Phạm Vũ Khuê. III. Văn Như Cương. IV. Đoàn Quỳnh.
516.00712 H312H1 2019
|
ĐKCB:
GK.000909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000903
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000902
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000899
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000901
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000904
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000905
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000906
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000907
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000910
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.001044
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Đại số và giải tích 11 nâng cao
/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm...
.- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040143105 / 15000đ
1. Đại số. 2. Lớp 11. 3. Giải tích.
I. Nguyễn Huy Đoan. II. Đoàn Quỳnh. III. Đặng Hùng Thắng. IV. Nguyễn Khắc Minh.
XXX
|
ĐKCB:
GK.000279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000697
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000698
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000699
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Hình học 11 nâng cao
/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
.- H. : Giáo dục , 2018
.- 132tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040143112 / 8000đ
1. Hình học. 2. Lớp 11.
I. Tạ Mân. II. Phạm Khắc Ban. III. Văn Như Cương. IV. Đoàn Quỳnh.
516.00712 H312H1 2018
|
ĐKCB:
GK.000689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000688
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000687
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000695
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000694
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000693
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.000714
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
ĐOÀN QUỲNH Tài liệu chuyên toán giải tích 12
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2014
.- 363tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786040043184 / 68000đ
1. Giải tích. 2. Lớp 12. 3. [Sách tham khảo]
I. Trần Nam Dũng. II. Đoàn Quỳnh. III. Đặng Hùng Thắng. IV. Nguyễn Trọng Tuấn.
515 T103LC 2014
|
ĐKCB:
TK.000135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002930
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002931
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002932
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002933
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002934
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000924
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.000923
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|