|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn hiệu trưởng - chuẩn nghề nghiệp giáo viên và chính sách quản lý tài chính trong trường học: | 344.59707 | CH512HT | 2018 | |
Luật giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm 2016-2017: | 344.5970702632 | .LG | 2016 | |
Luật Giáo dục: Những quy định mới nhất về quản lý và lãnh đạo nhà trường trong bối cảnh đổi mới giáo dục và đào tạo: | 344.5970702632 | L504GD | 2019 | |
Luật Giáo dục - Quy tắc ứng xử trong môi trường giáo dục bảo đảm an toàn, lành mạnh, thân thiện: | 344.5970702632 | L504GD | 2019 | |
Luật giáo dục: | 344.5970702632 | L504GD | 2019 | |
Cẩm nang công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục, nhà giáo, giáo viên, chế độ tiền lương, mức lương, phụ cấp và các văn bản hiện hành về giáo dục đào tạo: | 344.5970702638 | C120NC | 2019 | |
Luật Giáo dục - Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) - Quy định mới về chương trình giáo dục phổ thông & công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục: | 344.5970702638 | L504GD | 2019 | |
Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015 | 344.5970767 | L504GD | 2015 | |
Luật Giáo dục nghề nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597076702632 | .LG | 2021 | |
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật giáo dục đại học: | 344.5970768402632 | L504SĐ | 2019 |